Có 1 kết quả:
黑店 hēi diàn ㄏㄟ ㄉㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. inn that kills and robs guests (esp. in traditional fiction)
(2) fig. a scam
(3) protection racket
(4) daylight robbery
(2) fig. a scam
(3) protection racket
(4) daylight robbery
Bình luận 0